Tất cả các loại trà thật sự đều cùng loài Camellia sinensis. Tuy nhiên, do điều kiện trồng, phương pháp chế biến và địa điểm khác nhau đã khiến trà phát triển thành những loại khác nhau. Ngoài trà đen và trà xanh, còn 4 loại trà khác.
Loại hiếm hoi nhất là trà trắng (bạch trà), chủ yếu được sản xuất ở Trung Quốc nhiều nhất tại tỉnh Phúc Kiến. Ngoài ra còn một số loại trà trắng khác được sản xuất ở Đài Loan, Nepal và Sri Lanka.
Để chế biến loại trà này người ta chỉ sử dụng búp chưa mở và lá non có phủ lông tơ màu bạc, để cho héo rồi sấy khô, đóng gói. Trong một số trường hợp người ta thu hoạch những ngọn và búp đầu tiên của cây trà, trước khi chúng nở ra để tạo thành các lá màu trắng khác.
Trà trắng có hàm lượng chất chống oxy hóa rất cao, vị nhẹ hơn trà xanh. White Peony là loại trà trắng ướp mật ong nổi tiếng của tỉnh Phúc Kiến, song đáng kể nhất là Silver Needles (trà Kim Bạc), một loại trà trắng độc đáo và quý giá, được coi là loại trà tốt nhất và đắt nhất trong số các loại trà trắng.
Những loại trà Ô Long nổi tiếng và đắt tiền nhất
Ô Long là loại trà truyền thống bán oxy hóa của Trung Quốc, được sản xuất thông qua một quá trình bao gồm làm khô cây dưới mặt trời và quá trình oxy hóa trước khi uốn, xoắn. Trà Ô Long có nhiều loại, tùy thuộc giống và cách sản xuất.
Do có màu sẫm, dài và xoăn nên loại trà này được gọi là trà Ô Long (Rồng đen). Chúng có thể khác nhau về hương vị, có thể ngọt ngào với vị trái cây và hương thơm mật ong, hoặc mùi gỗ, hương liệu rang, hoặc màu xanh lá cây với hương thơm phức hợp. Đây là loại trà phổ biến ở miền nam Trung Quốc và trong giới Hoa kiều ở Đông Nam Á.
Những loại trà Ô Long nổi tiếng và đắt tiền nhất được sản xuất ở tỉnh Phúc Kiến, đó là Đại Hồng Bào (giá cao nhất), Thủy Kim Quy, Thiết La Hán và Bạch Kê Quan. Ở Việt Nam cũng có nhiều loại trà Ô Long (nguồn gốc Đài Loan), được trồng ở Bảo Lộc (Lâm Đồng) và những nơi khác. Những loại Ô Long này có hương vị nhẹ và dịu ngọt.
Trà Phổ Nhĩ (Pu-erh hay Pu'er) là loại trà truyền thống của Trung Quốc, đặc biệt là ở tỉnh Vân Nam, người dân địa phương gọi là 'Heicha' (黑茶: Hắc trà). Ban đầu trà Phổ Nhĩ được chế biến theo cách tương tự như trà xanh.
Người ta thu hoạch lá, hấp lá hoặc nung trên chảo, sau đó tạo hình và sấy khô. Sau khi lá khô, chúng sẽ lên men vi sinh. Loại trà này có rất nhiều vi khuẩn sống có lợi cho con người, rất hữu ích cho bệnh nhân bị hội chứng chuyển hóa, tuy nhiên chúng có hàm lượng caffeine khá cao, tương đương với trà đen (1/2 tách cà phê).
Có hai loại trà Phổ Nhĩ, tùy thuộc vào mức độ oxy hóa mà cho màu sắc khác nhau. Loại màu xanh xuất hiện từ nhiều thế kỷ trước, loại còn lại màu đen. Trà Phổ Nhĩ đen đã trở nên phổ biến trong vài thập kỷ gần đây.
Cuối cùng là trà tím, một loại tương đối mới, chỉ được bán trên thị trường vài năm gần đây. Người ta sản xuất loại này từ cây trà lá tím quý hiếm mọc hoang ở vùng Assam của Ấn Độ.
Ngày nay, các loại trà tím chủ yếu được sản xuất ở Kenya, châu Phi. Trà tím thường được sản xuất theo cách tương tự như trà Ô Long, lá được thu hoạch, làm héo và trải qua quá trình oxy hóa một phần trước khi tạo hình, sấy khô. Khi pha, loại trà này cho nước màu tím đỏ nhạt (do màu sắc độc đáo của lá). Chúng có hương vị thơm dịu, rất ít caffeine, chứa nhiều chất chống oxy hóa và chất anthocyanin rất tốt cho sức khỏe con người. (Còn tiếp)
Uống Trà Thôi
Theo thanhnien.vn